Characters remaining: 500/500
Translation

bán cầu

Academic
Friendly

Từ "bán cầu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Bán cầu (n): Từ này có nghĩamột nửa của hình cầu. Hình cầu một hình thể tròn hoàn hảo, vậy bán cầu phần bên trong của hình cầu được chia thành hai nửa.

    • dụ: "Hình bán cầu có thể được dùng để tạo ra các mô hình địa ."
  2. Bán cầu địa : Từ "bán cầu" cũng được dùng để chỉ hai nửa của trái đất, được chia ra bởi đường xích đạo hoặc các đường kinh tuyến.

    • dụ: "Nam bán cầu khí hậu ấm áp hơn vào mùa ."
Cách sử dụng
  • Sử dụng đơn giản: "Hình bán cầu của trái đất rất đẹp khi nhìn từ không gian."
  • Sử dụng nâng cao: "Nghiên cứu về khí hậuđông bán cầu tây bán cầu giúp chúng ta hiểu hơn về sự biến đổi khí hậu toàn cầu."
Biến thể của từ
  • Hình bán cầu: Chỉ một hình dạng cụ thể, thường dùng trong các bài học về hình học.
  • Bán cầu Bắc bán cầu Nam: Chỉ hai nửa của trái đất, thường được sử dụng trong địa .
  • Bán cầu Đông bán cầu Tây: Cũng chỉ hai nửa của trái đất nhưng dựa trên các kinh tuyến.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hình cầu: hình dạng hoàn chỉnh, không phải nửa.
  • Nửa cầu: Có thể dùng thay thế cho bán cầu, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ liên quan
  • Địa : Bán cầu thường được nhắc đến trong các bài học về địa .
  • Hình học: Bán cầu cũng xuất hiện trong các bài học hình học khi nói về các hình khối.
  1. d. 1 Nửa hình cầu. Hình bán cầu. 2 Nửa phần Trái Đất do đường xích đạo chia ra (nam bán cầu bắc bán cầu) hoặc do đường kinh tuyến gốc chia ra (tây bán cầu đông bán cầu).

Similar Spellings

Words Containing "bán cầu"

Comments and discussion on the word "bán cầu"